Aspirin (ASA) được sử dụng phổ biến như một loại thuốc
kháng viêm, nhưng do tác dụng phụ đối với hệ thống tiêu hóa, aspirin đã được
thay thế bằng các thuốc kháng viêm không steroid khác an toàn hơn. Tuy vậy, ASA
liều thấp vẫn còn được sử dụng rộng rãi do có tác dụng khác là chống kết tập
tiểu cầu, ở những đối tượng có nguy cơ tim mạch như người già, người đã đặt
stent để ngăn ngừa nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Clopidogrel (CLP) là
thuốc chống kết tập tiểu cầu được phê duyệt sử dụng vào năm 1998. Việc kết hợp
giữa ASA và CLP cho thấy hiệu quả điều trị cao trong nhiều ca lâm sàng. Độ an
toàn của thuốc không chỉ phụ thuộc vào độc tính của hoạt chất mà còn phụ thuộc
vào độc tính của tạp chất dược phẩm. Sự hiện diện và nồng độ của tạp chất trong
chế phẩm có thể là yếu tố nguy cơ cho sự an toàn của bệnh nhân. Một số nghiên
cứu trước đây cho thấy acid salicylic (tạp C aspirin) gây nhiễm toan chuyển hóa
và kích ứng dạ dày, aspirin anhydride (tạp F aspirin) gây sốc phản vệ thông qua
cơ chế miễn dịch. Các phương pháp định lượng ASA và CLP cũng đã được công bố
trước đây như HPLC, điện di mao quản, quang phổ Uv –Vis, LC-MS và sắc ký khí.
Tuy nhiên, đến nay chưa có nghiên cứu định lượng đồng thời ASA, CLP, tạp C
aspirin và tạp F aspirin được công bố. Bên cạnh đó, phương pháp sắc ký lỏng
hiệu năng cao là kỹ thuật được sử dụng rộng rãi và thường quy trong việc xác
định đồng thời hoạt chất và tạp chất có trong dược phẩm. Do đó, mục tiêu của
nghiên cứu sử dụng kỹ thuật HPLC để xây dựng quy trình định lượng đồng thời
aspirin, clopidogrel, tạp acid salicylic và aspirin anhydrid trong viên nén kết
hợp. Phương pháp được phát triển và thẩm định theo hướng dẫn của ICH.
Nguyên liệu
Chất đối chiếu: ASA (hàm lượng 99,5 %), CLP (hàm
lượng 99,3 %), tạp C aspirin (hàm lượng 99,4 %), tạp F aspirin (Toronto,
Canada).
Đối tượng
nghiên cứu
Viên nén chứa 75 mg ASA và 75 mg CLP (SĐK:
VD-20526-14, NSX: Công ty CP. Dược phẩm Đạt Vi Phú (DAVI PHARM), HSD:
08/01/2022).
Phương pháp
nghiên cứu
- Khảo sát và lựa chọn điều kiện sắc ký.
- Thẩm định quy trình định lượng: Tính tương thích hệ
thống; tính đặc hiệu; Tính tuyến tính, giới
hạn phát hiện (LOD), giới hạn định lượng (LOQ) ; Độ đúng và độ chính xác.
- Ứng dụng quy trình.
Kết luận
Nghiên cứu đã xây dựng được quy trình định lượng đồng
thời aspirin, clopidogrel và các tạp chất liên quan bằng phương pháp sắc ký
lỏng hiệu năng cao UFLC, đầu dò UV-Vis, pha tĩnh C8 (4,6 x 150 mm, 5
μm), pha động gồm acetonitril và đệm acetat pH 3,1 với chương trình rửa giải
gradient, thời gian phân tích 13 phút. Quy trình đã được thẩm định có tính đặc
hiệu, đạt tính tuyến tính với hệ số tương quan ≥
0,999, giới hạn phát hiện và giới hạn định
lượng thấp, đạt độ đúng và độ chính xác. Quy trình đã được ứng dụng để định
lượng các chế phẩm viên nén phối hợp trên thị trường.
|